STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | Basel U18 | Basel U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Basel U21 | FC Basel 1893 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | FC Basel 1893 | Schalke 04 | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
27-01-2011 | Schalke 04 | Sevilla | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2014 | Sevilla | FC Barcelona | 18M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2020 | FC Barcelona | Sevilla | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2024 | Sevilla | Al-Shabab FC | - | Ký hợp đồng |
20-07-2024 | Al-Shabab FC | Hajduk Split | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Croatia | 15-12-2024 16:45 | Hajduk Split | 2-2 | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 07-12-2024 16:30 | HNK Gorica | 1-0 | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 01-12-2024 16:45 | Hajduk Split | 1-0 | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 24-11-2024 14:00 | ZNK Osijek | 2-2 | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 09-11-2024 16:30 | Hajduk Split | 1-1 | Istra 1961 Pula | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 03-11-2024 16:30 | NK Varteks Varazdin | 1-0 | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 26-10-2024 14:00 | Hajduk Split | 2-1 | NK Lokomotiva Zagreb | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 20-10-2024 14:00 | Slaven Belupo | 0-2 | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 06-10-2024 16:30 | Hajduk Split | 4-0 | HNK Sibenik | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 29-09-2024 18:00 | Rijeka | 0-0 | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 12 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 10/11 07/08 |
Europa League Winner | 2 | 22/23 13/14 |
Europa League participant | 4 | 22/23 21/22 13/14 10/11 |
Spanish champion | 4 | 18/19 17/18 15/16 14/15 |
Spanish Super Cup winner | 2 | 18/19 16/17 |
World Cup participant | 2 | 18 14 |
World Cup runner-up | 1 | 18 |
Spanish cup winner | 4 | 17/18 16/17 15/16 14/15 |
Euro participant | 3 | 16 12 08 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 16 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 16 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 15/16 |
Footballer of the Year | 1 | 15 |
Champions League Winner | 1 | 14/15 |
German cup winner | 1 | 10/11 |
German Bundesliga runner-up | 1 | 09/10 |
Uefa Cup participant | 3 | 08/09 06/07 05/06 |
Swiss cup winner | 1 | 06/07 |
Euro Under-17 participant | 1 | 05 |