STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2002 | Darwen FC | Great Harwood Town | - | Ký hợp đồng |
30-06-2003 | Great Harwood Town | Blackburn Rovers U23 | 0.03M € | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2005 | Blackburn Rovers U23 | Plymouth Argyle | - | Cho thuê |
30-12-2005 | Plymouth Argyle | Blackburn Rovers U23 | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2006 | Blackburn Rovers U23 | Wrexham | - | Cho thuê |
30-05-2006 | Wrexham | Blackburn Rovers U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2006 | Blackburn Rovers U23 | Blackburn Rovers | - | Ký hợp đồng |
27-01-2009 | Blackburn Rovers | Olympiakos Piraeus | 0.5M € | Cho thuê |
29-06-2009 | Olympiakos Piraeus | Blackburn Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2009 | Blackburn Rovers | Olympiakos Piraeus | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
15-08-2010 | Olympiakos Piraeus | Birmingham City | 0.6M € | Cho thuê |
29-06-2011 | Birmingham City | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2011 | Olympiakos Piraeus | Nottingham Forest | - | Ký hợp đồng |
13-09-2012 | Nottingham Forest | Oldham Athletic | - | Cho thuê |
14-12-2012 | Oldham Athletic | Nottingham Forest | - | Kết thúc cho thuê |
24-01-2013 | Nottingham Forest | Blackpool | - | Cho thuê |
30-05-2013 | Blackpool | Nottingham Forest | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Nottingham Forest | Rotherham United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Rotherham United | Omonia Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
02-08-2020 | Omonia Nicosia FC | FC Macarthur | - | Ký hợp đồng |
11-07-2021 | FC Macarthur | AEK Larnaca | - | Ký hợp đồng |
10-09-2022 | AEK Larnaca | Northeast United FC | - | Ký hợp đồng |
08-01-2023 | Northeast United FC | Bradford City | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Bradford City | Free player | - | Giải phóng |
11-10-2024 | Free player | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 06-01-2024 15:00 | Bradford City | 2-4 | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-01-2024 15:00 | Crewe Alexandra | 1-0 | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 11-11-2023 15:00 | Bradford City | 1-2 | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 09-09-2023 11:30 | Bradford City | 1-1 | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 02-09-2023 14:00 | Mansfield Town | 0-0 | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 29-08-2023 18:45 | Wrexham | 1-1 | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 26-08-2023 14:00 | Bradford City | 1-0 | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 19-08-2023 14:00 | Morecambe | 3-0 | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-08-2023 18:45 | Stockport County | 1-1 | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 05-08-2023 14:00 | Crawley Town | 1-0 | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 2 | 17/18 16/17 |
English League Cup winner | 1 | 11 |
Champions League participant | 1 | 09/10 |
Greek champion | 1 | 09 |
Greek cup winner | 1 | 09 |
Uefa Cup participant | 3 | 08/09 07/08 06/07 |
European Under-21 participant | 1 | 07 |