STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
14-04-2009 | USV Vasoldsberg Youth | SK Sturm Graz Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | SK Sturm Graz Youth | AKA Steiermark - Sturm Graz U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | AKA Steiermark - Sturm Graz U15 | AKA Red Bull Salzburg U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | AKA Red Bull Salzburg U16 | Red Bull Salzburg U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Red Bull Salzburg U18 | FC Liefering | - | Ký hợp đồng |
13-07-2018 | FC Liefering | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | WSG Tirol | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | WSG Tirol | FC Blau Weiss Linz | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 08-12-2024 13:30 | FC Blau Weiss Linz | 2-1 | SK Austria Klagenfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 01-12-2024 13:30 | Rapid Wien | 0-1 | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 24-11-2024 13:30 | FC Blau Weiss Linz | 1-2 | Grazer AK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 03-11-2024 16:00 | Austria Vienna | 2-1 | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 19-10-2024 15:00 | FC Blau Weiss Linz | 0-1 | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 28-09-2024 15:00 | FC Blau Weiss Linz | 1-2 | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Áo | 28-08-2024 16:30 | SPG Wels | 0-1 | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 10-08-2024 17:30 | Red Bull Salzburg | 5-1 | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 04-08-2024 15:00 | FC Blau Weiss Linz | 1-0 | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 18-05-2024 15:00 | FC Blau Weiss Linz | 1-2 | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Austrian Second League Champion | 1 | 22/23 |
UEFA Youth League Winner | 1 | 16/17 |
Austrian Youth league U18 champion | 2 | 16/17 15/16 |
Austrian Youth league U16 champion | 1 | 14/15 |