STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Chelsea FC Youth | Chelsea U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Chelsea U23 | Chelsea | - | Ký hợp đồng |
29-08-2022 | Chelsea | Bayer Leverkusen | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Bayer Leverkusen | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2023 | Chelsea | Nottingham Forest | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 21-12-2024 15:00 | Brentford | 0-2 | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-12-2024 17:30 | Nottingham Forest | 2-1 | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 07-12-2024 17:30 | Manchester United | 2-3 | Nottingham Forest | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 30-11-2024 15:00 | Nottingham Forest | 1-0 | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 23-11-2024 15:00 | Arsenal | 3-0 | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 10-11-2024 14:00 | Nottingham Forest | 1-3 | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 02-11-2024 15:00 | Nottingham Forest | 3-0 | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-10-2024 19:00 | Leicester City | 1-3 | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 21-10-2024 19:00 | Nottingham Forest | 1-0 | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 06-10-2024 13:00 | Chelsea | 1-1 | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 5 | 22/23 21/22 20/21 19/20 17/18 |
Europa League participant | 2 | 22/23 18/19 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 22 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 22 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 21/22 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Champions League Winner | 1 | 20/21 |
Europa League Winner | 1 | 18/19 |
FA Cup Winner | 1 | 18 |
English FA Youth Cup winner | 2 | 18 17 |
Top scorer | 1 | 17/18 |
Under 17 World Champion | 1 | 17 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |
Euro Under-17 participant | 1 | 17 |
English Youth League winner | 1 | 16/17 |