STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | SC Untersiebenbrunn 1932 Youth | AKA St. Pölten U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | AKA St. Pölten U15 | AKA St. Pölten U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | AKA St. Pölten U16 | AKA St. Pölten U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | AKA St. Pölten U18 | St.Polten Amateure | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | St.Polten Amateure | St.Polten | - | Ký hợp đồng |
18-07-2018 | St.Polten | SKU Amstetten | - | Cho thuê |
29-06-2019 | SKU Amstetten | St.Polten | - | Kết thúc cho thuê |
19-07-2021 | St.Polten | Dunajska Streda | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Dunajska Streda | NK Olimpija Ljubljana | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Jagiellonia Bialystok | 0-0 | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | NK Olimpija Ljubljana | 1-4 | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 20:00 | NK Olimpija Ljubljana | 1-0 | Larne FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | HJK Helsinki | 0-2 | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 19:00 | NK Olimpija Ljubljana | 2-0 | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 16:45 | 1. FC Heidenheim 1846 | 2-1 | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 17:00 | NK Olimpija Ljubljana | 5-0 | Rijeka | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 18:00 | Rijeka | 1-1 | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 17:00 | NK Olimpija Ljubljana | 2-0 | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 24-02-2024 16:30 | NK Aluminij | 0-4 | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |