STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Budejovice U19 | C. Budejovice B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | Ceske Budejovice B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Ceske Budejovice B | Dynamo Ceske Budejovice | - | Ký hợp đồng |
01-01-2017 | SK Ceske Budejovice U21 | Dynamo Ceske Budejovice | - | Chuyển nhượng tự do |
16-02-2017 | Dynamo Ceske Budejovice | SK Slovan Varnsdorf | - | Cho thuê |
17-02-2017 | Dynamo Ceske Budejovice | SK Slovan Varnsdorf | - | Cho thuê |
30-12-2017 | SK Slovan Varnsdorf | Dynamo Ceske Budejovice | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2017 | SK Slovan Varnsdorf | Dynamo Ceske Budejovice | - | Kết thúc cho thuê |
06-08-2018 | Dynamo Ceske Budejovice | FK Benesov | - | Cho thuê |
07-08-2018 | Dynamo Ceske Budejovice | Benesov | - | Cho thuê |
30-12-2018 | FK Benesov | Dynamo Ceske Budejovice | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2018 | Benesov | Dynamo Ceske Budejovice | - | Kết thúc cho thuê |
21-01-2019 | Dynamo Ceske Budejovice | Hradec Kralove | - | Ký hợp đồng |
22-01-2019 | Dynamo Ceske Budejovice | Hradec Kralove | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
22-01-2019 | Hradec Kralove | FK Benesov | - | Cho thuê |
23-01-2019 | Hradec Kralove | Benesov | - | Cho thuê |
29-06-2019 | FK Benesov | Hradec Kralove | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Benesov | Hradec Kralove | - | Kết thúc cho thuê |
25-07-2019 | Hradec Kralove | Hodonin Sardice | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Hodonin Sardice | Hradec Kralove | - | Kết thúc cho thuê |
21-07-2021 | Hradec Kralove | Hodonin Sardice | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Hodonin Sardice | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu