STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-1999 | Verona U20 | Verona | - | Ký hợp đồng |
31-12-2000 | Verona | US Fiorenzuola | - | Cho thuê |
29-06-2001 | US Fiorenzuola | Verona | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2007 | Verona | Genoa | - | Ký hợp đồng |
31-07-2007 | Genoa | Mantova | - | Cho thuê |
29-06-2008 | Mantova | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2008 | Genoa | Parma | - | Cho thuê |
29-06-2009 | Parma | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2009 | Genoa | Siena FC | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
01-09-2013 | Siena FC | Sassuolo | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Sassuolo | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 16/17 |
Promotion to 1st league | 2 | 08/09 89/90 |