STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Hombrucher SV Youth | Borussia Dortmund Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Borussia Dortmund Youth | B. Dortmund U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Borussia Dortmund Youth | Dortmund U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Borussia Dortmund U17 | Borussia Dortmund U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Dortmund U17 | Borussia Dortmund U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Borussia Dortmund U19 | Borussia Dortmund II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Borussia Dortmund U19 | Borussia Dortmund II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Borussia Dortmund II | SC Paderborn 07 | - | Ký hợp đồng |
09-08-2020 | SC Paderborn 07 | FSV Mainz 05 | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
23-08-2021 | FSV Mainz 05 | FC Köln | 0.25M € | Cho thuê |
29-06-2022 | FC Köln | FSV Mainz 05 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | FSV Mainz 05 | FC Köln | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 15-03-2024 19:30 | FC Köln | 1-5 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 24-02-2024 14:30 | VfB Stuttgart | 1-1 | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 16-02-2024 19:30 | FC Köln | 0-1 | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 11-02-2024 16:30 | TSG Hoffenheim | 1-1 | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 17-12-2023 14:30 | SC Freiburg | 2-0 | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 10-12-2023 16:30 | FC Köln | 0-0 | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 01-12-2023 19:30 | SV Darmstadt 98 | 0-1 | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 24-11-2023 19:30 | FC Köln | 0-1 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 28-10-2023 16:30 | RB Leipzig | 6-0 | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 22-10-2023 13:30 | FC Köln | 3-1 | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
German Under-19 Bundesliga champion | 1 | 16/17 |
German Under-19 Bundesliga West champion | 1 | 16/17 |
German Under-17 Bundesliga West champion | 1 | 15/16 |