STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Atlético Benamiel CF | CD Tiro Pichón U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | CD Tiro Pichón U19 | CD Puerto Malagueño U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | CD Puerto Malagueño U19 | Real Betis Balompié U19 | - | Ký hợp đồng |
06-07-2015 | Real Betis Balompié U19 | Real Betis B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Real Betis B | Real Betis | - | Ký hợp đồng |
03-08-2019 | Real Betis | FC Barcelona | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
05-07-2021 | FC Barcelona | Leeds United | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
05-07-2021 | FC Barcelona | Leeds United | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 07-12-2024 12:30 | Leeds United | 2-0 | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 30-11-2024 13:30 | Blackburn Rovers | 1-0 | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 19-11-2024 23:00 | Dominican Republic | 6-1 | Bermuda | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 16-11-2024 23:00 | Dominica | 1-6 | Dominican Republic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 06-11-2024 19:45 | Millwall | 1-0 | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 02-11-2024 15:00 | Leeds United | 3-0 | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 22-10-2024 18:45 | Leeds United | 2-1 | Watford | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 18-10-2024 19:00 | Leeds United | 2-0 | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 15-10-2024 17:30 | Dominican Republic | 5-0 | Antigua Barbuda | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 12-10-2024 17:30 | Antigua Barbuda | 0-5 | Dominican Republic | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Spanish cup winner | 1 | 20/21 |
Champions League participant | 2 | 20/21 19/20 |
Under 21 European Champion | 1 | 19 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
Europa League participant | 1 | 18/19 |