STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | FC Ranchers Bee | FC Taraba | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Taraba | CF Uniao Madeira | - | Ký hợp đồng |
03-07-2017 | CF Uniao Madeira | Free player | - | Giải phóng |
11-01-2018 | Free player | Sarpsborg 08 | - | Ký hợp đồng |
20-02-2019 | Sarpsborg 08 | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FC Pyunik | FK Tambov-M | - | Ký hợp đồng |
28-01-2020 | FK Tambov-M | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
18-01-2021 | FC Shakhtyor Karagandy | Hapoel Hadera | - | Ký hợp đồng |
13-07-2022 | Hapoel Hadera | Sekzia Ness Ziona | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Sekzia Ness Ziona | Maccabi Bnei Reineh | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 21-12-2024 15:30 | Maccabi Bnei Reineh | 0-2 | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải ngoại hạng Israel | 14-12-2024 13:00 | Maccabi Netanya | 2-0 | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 09-12-2024 17:45 | Hapoel Hadera | 2-1 | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 05-12-2024 17:45 | Maccabi Bnei Reineh | 1-0 | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 02-12-2024 18:00 | Maccabi Bnei Reineh | 1-2 | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 09-11-2024 16:00 | Ashdod MS | 1-2 | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 02-11-2024 16:00 | Maccabi Bnei Reineh | 0-1 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 26-10-2024 16:30 | Hapoel Beer Sheva | 1-1 | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 19-10-2024 15:45 | Maccabi Bnei Reineh | 1-0 | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 05-10-2024 16:45 | Maccabi Petah Tikva FC | 2-1 | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 18/19 |
Olympics participant | 1 | 16 |
Third place at the Olympic Games | 1 | 16 |
Under-23 Africa Cup winner | 1 | 15 |