STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | FC Millwall Youth | Millwall FC U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Millwall FC U18 | Millwall FC U21 | - | Ký hợp đồng |
04-02-2020 | Millwall FC U21 | Sutton United | - | Cho thuê |
24-04-2020 | Sutton United | Millwall FC U21 | - | Kết thúc cho thuê |
13-07-2020 | Millwall FC U21 | Saint Johnstone | - | Cho thuê |
04-10-2020 | Saint Johnstone | Millwall FC U21 | - | Kết thúc cho thuê |
08-10-2020 | Millwall FC U21 | Sutton United | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Sutton United | Millwall FC U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2021 | Millwall FC U21 | Sutton United | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Sutton United | Millwall FC U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Millwall FC U21 | Millwall | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Millwall | Stockport County | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 20-12-2024 19:45 | Stockport County | 2-1 | Peterborough United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 14-12-2024 15:00 | Stevenage Borough | 2-1 | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 10-12-2024 19:00 | Stockport County | 2-3 | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 07-12-2024 15:00 | Stockport County | 2-0 | Exeter City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 04-12-2024 19:45 | Birmingham City | 2-0 | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 30-11-2024 15:00 | Stockport County | 3-1 | Brackley Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 23-11-2024 15:00 | Burton Albion | 0-3 | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 16-11-2024 15:00 | Stockport County | 1-0 | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch Anh | 12-11-2024 19:00 | Stockport County | 0-2 | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 05-11-2024 19:45 | Stockport County | 0-5 | Wycombe Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 4th tier champion | 1 | 23/24 |