STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
23-08-2007 | GNK Dinamo Zagreb Youth | NK Zagreb Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | NK Zagreb Youth | NK Zagreb U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | NK Zagreb U17 | NK Zagreb U19 | - | Ký hợp đồng |
30-08-2014 | NK Zagreb U19 | Panathinaikos U19 | - | Ký hợp đồng |
15-02-2015 | Panathinaikos U19 | Hajduk Split II | - | Ký hợp đồng |
16-02-2015 | PAO U20 | Hajduk Split II | Free | Chuyển nhượng tự do |
12-04-2015 | Hajduk Split II | Hajduk Split | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Hajduk Split | Free player | Free | Giải phóng |
31-12-2019 | Free player | Rakow Czestochowa | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 07-12-2024 19:15 | Rakow Czestochowa | 2-2 | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30-11-2024 19:15 | Widzew lodz | 2-3 | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 10-11-2024 13:50 | Jagiellonia Bialystok | 2-2 | Rakow Czestochowa | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 02-11-2024 13:45 | Rakow Czestochowa | 1-0 | Stal Mielec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26-10-2024 15:30 | Slask Wroclaw | 0-0 | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20-10-2024 15:30 | Rakow Czestochowa | 1-0 | Pogon Szczecin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 05-10-2024 12:45 | Radomiak Radom | 0-2 | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28-09-2024 12:45 | Rakow Czestochowa | 2-0 | Puszcza Niepolomice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22-09-2024 12:45 | Rakow Czestochowa | 5-1 | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15-09-2024 15:30 | Legia Warszawa | 0-1 | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Polish Super Cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
Defender of the Year | 1 | 22/23 |
Polish champion | 1 | 22/23 |
Polish cup winner | 2 | 21/22 20/21 |