STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Jumpasri United B | Nakhon Sawan FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Nakhon Sawan FC | Super Power Samut Prakan F.C. | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Super Power Samut Prakan F.C. | Chiangrai United | - | Ký hợp đồng |
27-11-2018 | Chiangrai United | BG Pathum United | 0.265M € | Chuyển nhượng tự do |
18-12-2022 | BG Pathum United | Prachuap Khiri Khan | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Prachuap Khiri Khan | BG Pathum United | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2023 | BG Pathum United | Prachuap Khiri Khan | - | Cho thuê |
29-11-2024 | Prachuap Khiri Khan | BG Pathum United | - | Kết thúc cho thuê |
01-12-2024 | BG Pathum United | Buriram United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 28-09-2024 11:00 | Prachuap Khiri Khan | 0-0 | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 22-09-2024 12:00 | Buriram United | 6-0 | Prachuap Khiri Khan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 15-09-2024 12:00 | Prachuap Khiri Khan | 1-0 | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 31-08-2024 13:00 | Chiangrai United | 1-1 | Prachuap Khiri Khan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 28-08-2024 11:30 | Prachuap Khiri Khan | 3-0 | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 24-08-2024 11:00 | Sukhothai | 2-0 | Prachuap Khiri Khan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 17-08-2024 12:00 | Prachuap Khiri Khan | 4-0 | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 09-08-2024 12:00 | Bangkok United FC | 2-1 | Prachuap Khiri Khan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 18-05-2024 11:00 | Prachuap Khiri Khan | 1-0 | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 12-05-2024 10:30 | Chonburi Shark FC | 1-1 | Prachuap Khiri Khan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 2 | 23/24 20/21 |
Thailand Champions Cup Winner | 3 | 21/22 20/21 17/18 |
Thai Champion | 1 | 20/21 |
AFF Championship winner | 1 | 19/20 |
Thai Second League Champion | 1 | 19 |
Thai League Cup Winner | 1 | 17/18 |
Thai Cup Winner | 2 | 17/18 16/17 |