STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Paniliakos Pyrgos U19 | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | - | Makedonikos Neapolis | - | Ký hợp đồng |
27-08-2019 | Makedonikos Neapolis | Anagennisi Giannitson | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Anagennisi Giannitson | Thyella Sarakinon | - | Ký hợp đồng |
29-07-2021 | Thyella Sarakinon | Makedonikos Neapolis | - | Ký hợp đồng |
15-08-2023 | Makedonikos Neapolis | Kambaniakos | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 19-02-2024 13:00 | Iraklis | 2-2 | Kambaniakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 04-02-2024 13:00 | Apollon Pontou FC | 2-0 | Kambaniakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 04-12-2023 13:00 | Kambaniakos | 1-2 | Makedonikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 30-11-2023 11:30 | AEK Athens B | 1-0 | Kambaniakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 19-11-2023 13:00 | Kambaniakos | 1-3 | Iraklis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 11-11-2023 13:00 | Kambaniakos | 0-1 | Kozani F.S. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 05-11-2023 13:00 | Kambaniakos | 1-0 | Apollon Pontou FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 23-10-2023 13:00 | Kambaniakos | 0-2 | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Hy Lạp | 09-10-2023 12:00 | Kambaniakos | 1-3 | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 30-09-2023 13:00 | PAOK Saloniki B | 2-3 | Kambaniakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu