STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | 11 Oktomvri Prilep | Metalurg Skopje | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Metalurg Skopje | Pobeda Prilep | - | Ký hợp đồng |
31-07-2018 | Pobeda Prilep | Shirak | - | Ký hợp đồng |
31-07-2018 | Pobeda Prilep | Shirak | - | Ký hợp đồng |
15-08-2018 | Shirak | FK Tikves Kavadarci | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | FK Tikves Kavadarci | Borec Veles | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Borec Veles | FK Shkupi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | FK Shkupi | Pelister Bitola | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Pelister Bitola | FC Koper | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | FC Koper | FC Struga | - | Ký hợp đồng |
03-01-2023 | FC Struga | FK Shkupi | - | Ký hợp đồng |
03-01-2023 | FK Shkupi | Free player | - | Giải phóng |
11-07-2024 | FK Shkupi | Istiqlol Dushanbe | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions 2 | 03-12-2024 14:00 | FC Istiklol Dushanbe | 0-2 | Sepahan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 26-11-2024 14:00 | Al-Sharjah | 3-1 | FC Istiklol Dushanbe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-11-2024 16:00 | Al Wehda | 1-0 | FC Istiklol Dushanbe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 24-02-2024 13:00 | FC Struga | 2-2 | FK Shkupi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 07-08-2023 15:05 | Rabotnicki Skopje | 3-1 | FK Shkupi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-08-2023 17:00 | Levski Sofia | 1-0 | FK Shkupi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 27-07-2023 19:00 | FK Shkupi | 0-2 | Levski Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 20-07-2023 19:00 | FK Shkupi | 0-0 | Hegelmann Litauen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-07-2023 17:00 | Hegelmann Litauen | 0-5 | FK Shkupi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Macedonian champion | 1 | 22/23 |