STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | SE Palmeiras U17 | Palmeiras | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Palmeiras | Manchester City | 32M € | Chuyển nhượng tự do |
03-07-2022 | Manchester City | Arsenal | 52M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 21-12-2024 17:30 | Crystal Palace | 1-5 | Arsenal | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 18-12-2024 19:30 | Arsenal | 3-2 | Crystal Palace | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-12-2024 15:00 | Arsenal | 0-0 | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 20:00 | Arsenal | 3-0 | AS Monaco | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 08-12-2024 14:00 | Fulham | 1-1 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 30-11-2024 17:30 | West Ham United | 2-5 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 23-11-2024 15:00 | Arsenal | 3-0 | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 10-11-2024 16:30 | Chelsea | 1-1 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-11-2024 20:00 | Inter Milan | 1-0 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 30-10-2024 19:45 | Preston North End | 0-3 | Arsenal | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 6 | 23/24 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
English Champion | 4 | 21/22 20/21 18/19 17/18 |
English League Cup winner | 4 | 21 20 19 18 |
Copa América participant | 2 | 21 19 |
English Supercup Winner | 2 | 19/20 18/19 |
FA Cup Winner | 1 | 19 |
Copa América winner | 1 | 18/19 |
Brazilian champion | 1 | 16 |
Olympics participant | 1 | 16 |
Footballer of the Year | 1 | 16 |
Olympic champion | 1 | 16 |
Brazilian cup winner | 1 | 15 |
World Cup Under-20 runner-up | 1 | 15 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
Best young player | 1 | 15 |