STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | NK Kustosija Zagreb Youth | NK Zagreb Youth | - | Ký hợp đồng |
29-09-2011 | NK Zagreb Youth | GNK Dinamo Zagreb U17 | - | Ký hợp đồng |
06-01-2013 | GNK Dinamo Zagreb U17 | Dinamo Zagreb | - | Ký hợp đồng |
31-08-2014 | Dinamo Zagreb | Club Brugge | - | Ký hợp đồng |
12-08-2015 | Club Brugge | Royal Antwerp | - | Cho thuê |
01-02-2016 | Royal Antwerp | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Club Brugge | Roeselare | - | Cho thuê |
31-12-2017 | Roeselare | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2018 | Club Brugge | Catania FC | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Catania FC | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
22-07-2018 | Club Brugge | Catania FC | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
01-09-2019 | Catania FC | Free player | - | Giải phóng |
10-10-2019 | - | AC Reggiana 1919 | - | Ký hợp đồng |
10-10-2019 | Free player | A.C. Reggiana 1919 | - | Ký hợp đồng |
30-09-2020 | A.C. Reggiana 1919 | Kustosija | - | Ký hợp đồng |
01-07-2021 | Kustosija | HNK Gorica | - | Ký hợp đồng |
20-01-2022 | HNK Gorica | NK Varteks Varazdin | - | Cho thuê |
29-05-2022 | NK Varteks Varazdin | HNK Gorica | - | Kết thúc cho thuê |
05-07-2022 | HNK Gorica | NK Varteks Varazdin | - | Ký hợp đồng |
07-09-2023 | NK Varteks Varazdin | Dinamo Zagreb | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
08-09-2023 | Dinamo Zagreb | NK Varteks Varazdin | - | Cho thuê |
18-01-2024 | NK Varteks Varazdin | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
30-07-2024 | Dinamo Zagreb | Ujpest FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Hungary | 15-12-2024 12:00 | Ujpest FC | 1-1 | Kecskemeti TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-12-2024 16:00 | Debreceni VSC | 1-2 | Ujpest FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 01-12-2024 18:30 | Ujpest FC | 0-0 | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 23-11-2024 17:30 | Fehérvár FC | 0-1 | Ujpest FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 09-11-2024 17:30 | Ujpest FC | 0-0 | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 02-11-2024 15:30 | Puskas Akademia FC | 1-1 | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 26-10-2024 18:45 | MTK Budapest | 4-1 | Ujpest FC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 19-10-2024 17:30 | Ujpest FC | 1-0 | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 06-10-2024 13:30 | Zalaegerszegi TE | 0-2 | Ujpest FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 27-09-2024 18:00 | Ujpest FC | 0-0 | ETO FC Győr | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Croatian champion | 3 | 23/24 13/14 12/13 |
Croatian cup winner | 1 | 23/24 |
Croatian Second League Champion | 1 | 21/22 |
European Under-19 participant | 1 | 16 |
Belgian cup winner | 1 | 15 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |
Euro Under-17 participant | 1 | 13 |