STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | FC Bamenda Academy | Union sportive de Douala | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Union sportive de Douala | Njalla Quan Sport Academy | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Njalla Quan Sport Academy | Union sportive de Douala | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2013 | Njalla Quan SA | Union Douala | - | Kết thúc cho thuê |
15-01-2016 | Dinamo Bucuresti | Standard Liege | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
28-01-2022 | Standard Liege | Al-Tai | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
18-01-2023 | - | Radnicki Nis | - | Ký hợp đồng |
10-07-2023 | Al-Tai | Free player | - | Giải phóng |
18-01-2024 | Free player | Radnicki Nis | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Radnicki Nis | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 27-04-2024 18:00 | FK Zeleznicar Pancevo | 1-1 | Radnicki Nis | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 03-04-2024 16:30 | FK Spartak Zlatibor Voda | 1-2 | Radnicki Nis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 17-03-2024 19:00 | FK Napredak Krusevac | 1-0 | Radnicki Nis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 13-03-2024 18:00 | Radnicki Nis | 0-2 | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 09-03-2024 18:00 | FK Zeleznicar Pancevo | 3-2 | Radnicki Nis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 03-03-2024 12:00 | Radnicki Nis | 0-3 | Radnik Surdulica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 11-02-2024 12:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | 3-2 | Radnicki Nis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 11-06-2023 02:00 | Mexico | 2-2 | Cameroon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-05-2023 18:30 | Al-Taawoun | 2-1 | Al-Tai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 16-05-2023 18:30 | Al-Tai | 0-2 | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
World Cup participant | 1 | 22 |
Africa Cup participant | 3 | 22 19 17 |
Europa League participant | 4 | 20/21 19/20 18/19 16/17 |
Belgian cup winner | 2 | 18 16 |
Africa Cup winner | 1 | 17 |
Confederations Cup participant | 1 | 17 |