STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | Fluminense FC U17 | Fluminense RJ | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Fluminense RJ | Atletico Madrid | - | Ký hợp đồng |
22-08-2021 | Atletico Madrid | FC Famalicao | - | Cho thuê |
29-06-2022 | FC Famalicao | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2022 | Atletico Madrid | Mirandes | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Mirandes | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2022 | Atletico Madrid | Sao Paulo | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Sao Paulo | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
28-08-2024 | Atletico Madrid | RWD Molenbeek | - | Cho thuê |
06-11-2024 | RWD Molenbeek | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 20-10-2024 11:30 | Anderlecht II | 2-1 | RWD Molenbeek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 05-10-2024 18:00 | RWD Molenbeek | 1-1 | LaLouviere | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 22-07-2023 21:30 | Cuiaba | 2-1 | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-07-2023 19:00 | Red Bull Bragantino | 0-0 | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-07-2023 19:00 | Sao Paulo | 1-0 | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 28-06-2023 00:30 | Sao Paulo | 2-0 | Club Atletico Tigre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-06-2023 00:00 | Cruzeiro Esporte Clube | 1-0 | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 21-06-2023 22:00 | Sao Paulo | 2-1 | Athletico Paranaense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 11-06-2023 19:00 | Sao Paulo | 0-2 | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 08-06-2023 22:00 | Sao Paulo | 5-0 | Deportes Tolima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Brazilian cup winner | 1 | 23 |