STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Istanbul Güngörenspor Youth | Istanbul Güngörenspor | - | Ký hợp đồng |
04-09-2011 | Istanbul Güngörenspor | Samsunspor | - | Ký hợp đồng |
10-01-2013 | Samsunspor | Sivasspor | - | Ký hợp đồng |
27-07-2015 | Sivasspor | Kasimpasa | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Kasimpasa | Sivasspor | - | Kết thúc cho thuê |
21-07-2024 | Sivasspor | Serik Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 09-03-2024 10:30 | Sivasspor | 1-2 | Alanyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 01-03-2024 17:00 | Kasimpasa | 0-0 | Sivasspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 17-02-2024 13:00 | Atakas Hatayspor | 1-1 | Sivasspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 10:30 | Sivasspor | 1-0 | Caykur Rizespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 13:00 | Sivasspor | 1-0 | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 18-01-2024 10:00 | Sivasspor | 3-2 | Keciorengucu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 14-01-2024 13:00 | Samsunspor | 2-0 | Sivasspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 11-01-2024 14:00 | Sivasspor | 1-1 | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 07-01-2024 10:30 | Kayserispor | 1-3 | Sivasspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 23-12-2023 10:30 | Sivasspor | 1-0 | Istanbulspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Turkish cup winner | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |
Turkish second tier champion | 1 | 16/17 |
Top scorer | 1 | 13/14 |