STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | LPS Banatul Timisoara | ACS Poli Timisoara U19 (2012 - 2021) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | ACS Poli Timisoara U19 (2012 - 2021) | ACS Poli Timisoara | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | ACS Poli Timisoara | FC Botosani | - | Ký hợp đồng |
04-02-2021 | FC Botosani | Fotbal Club FCSB | 0.66M € | Chuyển nhượng tự do |
01-02-2022 | Fotbal Club FCSB | FC Botosani | - | Cho thuê |
29-06-2022 | FC Botosani | Fotbal Club FCSB | - | Kết thúc cho thuê |
11-09-2024 | Fotbal Club FCSB | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-12-2024 17:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0-0 | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-12-2024 15:00 | CS Universitatea Craiova | 2-1 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 06-12-2024 18:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 2-0 | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 30-11-2024 18:30 | FC Dinamo 1948 | 1-1 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 22-11-2024 15:30 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 2-0 | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-11-2024 11:30 | ACSM Politehnica Iași | 1-2 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-11-2024 16:30 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 1-1 | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 25-10-2024 18:00 | CFR Cluj | 3-3 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-10-2024 15:15 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 1-0 | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 06-10-2024 10:30 | Hermannstadt | 0-4 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian Super Cup winner | 1 | 24/25 |
Romanian champion | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |