STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | São Paulo FC U20 | Sao Paulo | - | Ký hợp đồng |
30-01-2013 | Sao Paulo | Real Madrid Castilla | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Real Madrid Castilla | Sao Paulo | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Sao Paulo | Real Madrid | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
18-07-2014 | Real Madrid | FC Porto | 0.6M € | Cho thuê |
29-06-2015 | FC Porto | Real Madrid | 15M € | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Real Madrid | FC Porto | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
21-08-2022 | Real Madrid | Manchester United | 70M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 12-12-2024 17:45 | FC Viktoria Plzen | 1-2 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-12-2024 13:30 | Manchester United | 4-0 | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | Manchester United | 3-2 | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 24-11-2024 16:30 | Ipswich Town | 1-1 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 10-11-2024 14:00 | Manchester United | 3-0 | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 20:00 | Manchester United | 2-0 | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 03-11-2024 16:30 | Manchester United | 1-1 | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 30-10-2024 19:45 | Manchester United | 5-2 | Leicester City | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 27-10-2024 14:00 | West Ham United | 2-1 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-10-2024 19:00 | Fenerbahce | 1-1 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FA Cup Winner | 1 | 24 |
Champions League participant | 10 | 23/24 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 |
English League Cup winner | 1 | 23 |
UEFA Supercup Winner | 3 | 22/23 17/18 16/17 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
Champions League Winner | 5 | 21/22 17/18 16/17 15/16 13/14 |
Spanish champion | 3 | 21/22 19/20 16/17 |
Spanish Super Cup winner | 3 | 21/22 19/20 17/18 |
Midfielder of the Year | 1 | 21/22 |
Copa América runner-up | 1 | 20/21 |
FIFA Club World Cup winner | 3 | 19 18 17 |
FIFA Club World Cup participant | 3 | 19 18 17 |
Copa América winner | 1 | 18/19 |
Copa América participant | 2 | 16 15 |
Spanish cup winner | 1 | 13/14 |
Copa Sudamericana winner | 1 | 11/12 |
Under-20 World Cup champion | 1 | 11 |
Under-20 South American Championship winner | 1 | 11 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |
Copa São Paulo de Juniores winner | 1 | 10 |