STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Villa Mitre | Team Wellington | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Team Wellington | Auckland City | - | Ký hợp đồng |
22-01-2015 | Auckland City | Atletico Mitre de Santiago del Estero | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | Auckland City | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Auckland City | AmaZulu | - | Ký hợp đồng |
29-01-2019 | AmaZulu | Mamelodi Sundowns | - | Ký hợp đồng |
10-12-2019 | Mamelodi Sundowns | Free player | - | Giải phóng |
21-01-2020 | Free player | Auckland City | - | Ký hợp đồng |
13-12-2023 | Auckland City | Western Springs AFC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp vô địch các câu lạc bộ thế giới | 12-12-2023 18:00 | Al-Ittihad Club | 3-0 | Auckland City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá New Zealand | 26-11-2023 00:00 | Auckland City | 0-2 | Wellington Olympic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá New Zealand | 26-11-2023 00:00 | Auckland City | 0-2 | Wellington Olympic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá New Zealand | 19-11-2023 00:50 | Auckland City | 2-3 | Christchurch United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá New Zealand | 12-11-2023 02:00 | Auckland City | 1-3 | Wellington Olympic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá New Zealand | 29-10-2023 00:00 | Auckland City | 3-2 | Auckland United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá New Zealand | 22-10-2023 02:00 | Eastern Suburbs AFC | 1-2 | Auckland City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá New Zealand | 14-10-2023 01:00 | Auckland City | 3-1 | Cashmere Technical | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá New Zealand | 08-10-2023 01:00 | Napier City Rovers | 2-4 | Auckland City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Premier League Bắc New Zealand | 02-09-2023 03:00 | Auckland City | 6-1 | Manukau United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 9 | 24 23 18 17 16 15 14 13 12 |
OFC Champions League winner | 7 | 22/23 21/22 16/17 15/16 13/14 12/13 11/12 |
New Zealand champion | 5 | 21/22 19/20 17/18 14/15 13/14 |
Minor Premiership winner (NZL) | 7 | 19/20 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 11/12 |
South African champion | 1 | 18/19 |
Best assist provider | 1 | 17/18 |
Top scorer | 6 | 17/18 17/18 17/18 14/15 13/14 13/14 |
ASB Charity cup winner | 4 | 16/17 15/16 13/14 11/12 |