STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07-01-2011 | Örgryte IS U19 | Qviding FIF U19 | - | Ký hợp đồng |
07-01-2013 | Qviding FIF U19 | Qviding FIF | - | Ký hợp đồng |
31-07-2013 | Qviding FIF | San Diego State Aztecs (San Diego State Univ.) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | San Diego State Aztecs (San Diego State Univ.) | Qviding FIF | - | Ký hợp đồng |
24-02-2016 | Qviding FIF | Syrianska FC | - | Ký hợp đồng |
21-07-2016 | Syrianska FC | Qviding FIF | - | Ký hợp đồng |
06-08-2017 | Qviding FIF | GAIS | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-11-2024 14:00 | GAIS | 2-1 | IK Sirius FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 03-11-2024 13:00 | Hacken | 1-2 | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 26-10-2024 13:00 | Mjallby AIF | 1-1 | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 20-10-2024 14:30 | GAIS | 0-0 | IFK Varnamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 05-10-2024 15:30 | Brommapojkarna | 2-0 | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 30-09-2024 17:10 | IFK Goteborg | 2-0 | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 18-09-2024 17:00 | GAIS | 0-0 | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 14-09-2024 13:00 | Vasteras SK FK | 2-3 | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 31-08-2024 13:00 | GAIS | 1-1 | Kalmar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 26-08-2024 17:00 | Hammarby | 0-0 | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu