STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | FC Trollhättan U17 | IF Elfsborg U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | IF Elfsborg U17 | IF Elfsborg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | IF Elfsborg U19 | Elfsborg | - | Ký hợp đồng |
28-08-2016 | Elfsborg | Union Berlin | 0.85M € | Chuyển nhượng tự do |
10-01-2019 | Union Berlin | Brondby IF | 0.65M € | Chuyển nhượng tự do |
19-08-2023 | Brondby IF | Elfsborg | 0.08M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Elfsborg | 1-0 | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 17:45 | Athletic Club | 3-0 | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-11-2024 14:00 | IFK Varnamo | 0-0 | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 17:45 | Elfsborg | 1-1 | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 02-11-2024 14:00 | Elfsborg | 1-0 | Vasteras SK FK | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 27-10-2024 13:00 | AIK | 2-1 | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 23-10-2024 14:30 | Galatasaray | 4-3 | Elfsborg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 19-10-2024 13:00 | Elfsborg | 1-3 | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 06-10-2024 14:30 | IK Sirius FK | 4-1 | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 03-10-2024 19:00 | Elfsborg | 1-0 | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish runner-up | 1 | 24 |
Europa League participant | 3 | 21/22 14/15 13/14 |
Danish champion | 1 | 20/21 |
Swedish cup winner | 1 | 14 |
Swedish champion | 1 | 12 |