STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Lorient B | Lorient | - | Ký hợp đồng |
26-07-2012 | Lorient | Epinal | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Epinal | Lorient | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Lorient | Metz | - | Ký hợp đồng |
03-08-2017 | Metz | Levante | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
01-09-2019 | Levante | SD Huesca | - | Cho thuê |
29-06-2020 | SD Huesca | Levante | - | Kết thúc cho thuê |
22-07-2021 | Levante | CD Leganes | - | Ký hợp đồng |
28-01-2022 | CD Leganes | Aris Thessaloniki | - | Ký hợp đồng |
10-09-2024 | Aris Thessaloniki | Iraklis | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 28-04-2024 17:30 | Panathinaikos | 0-1 | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 17-02-2024 17:30 | Atromitos Athens | 0-2 | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 10-02-2024 17:00 | Pas Giannina | 0-0 | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Hy Lạp | 30-01-2024 17:00 | Niki Volou | 2-2 | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Hy Lạp | 24-01-2024 16:00 | Aris Thessaloniki | 3-0 | Niki Volou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Hy Lạp | 17-01-2024 17:00 | Aris Thessaloniki | 1-1 | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 14-01-2024 13:00 | Panaitolikos Agrinio | 0-4 | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Hy Lạp | 10-01-2024 17:30 | AEK Athens | 0-0 | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 07-01-2024 17:30 | Aris Thessaloniki | 2-1 | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 01-10-2023 14:30 | Aris Thessaloniki | 1-1 | AE Kifisias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Spanish 2nd tier champion | 1 | 19/20 |
Africa Cup participant | 2 | 17 15 |
Africa Cup winner | 1 | 15 |