STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Stabæk Fotball Youth | Stabaek | - | Ký hợp đồng |
04-10-2020 | Stabaek | KAA Gent | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
12-01-2023 | KAA Gent | FSV Mainz 05 | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 08-12-2024 14:30 | VfL Wolfsburg | 4-3 | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 24-11-2024 14:30 | Holstein Kiel | 0-3 | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 13-10-2024 18:45 | Austria | 5-1 | Norway | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 10-10-2024 18:45 | Norway | 3-0 | Slovenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 28-09-2024 13:30 | 1. FSV Mainz 05 | 0-2 | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Đức | 20-09-2024 18:30 | FC Augsburg | 2-3 | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 09-09-2024 18:45 | Norway | 2-1 | Austria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 06-09-2024 14:00 | Kazakhstan | 0-0 | Norway | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 31-08-2024 13:30 | VfB Stuttgart | 3-3 | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 24-08-2024 13:30 | 1. FSV Mainz 05 | 1-1 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Belgian cup winner | 1 | 22 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |