STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Oud-Heverlee Leuven Youth | KRC Genk Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | KRC Genk Youth | Oud-Heverlee Leuven Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Oud-Heverlee Leuven Youth | Oud-Heverlee Leuven U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Oud-Heverlee Leuven U17 | Oud-Heverlee Leuven U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Oud-Heverlee Leuven U18 | Oud-Heverlee Leuven u23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Oud-Heverlee Leuven u23 | Oud-Heverlee Leuven | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | Oud-Heverlee Leuven | Royal Antwerp | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Royal Antwerp | Oud-Heverlee Leuven | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2023 | Oud-Heverlee Leuven | Royal Antwerp | 3M € | Cho thuê |
29-06-2024 | Royal Antwerp | Oud-Heverlee Leuven | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Oud-Heverlee Leuven | Royal Antwerp | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2024 | Royal Antwerp | Parma | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 15-12-2024 14:00 | Parma | 2-3 | Hellas Verona | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 06-12-2024 17:30 | Inter Milan | 3-1 | Parma | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 01-12-2024 14:00 | Parma | 3-1 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro U21 | 19-11-2024 16:30 | Czech Republic U21 | 1-1 | Belgium U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 15-11-2024 19:00 | Belgium U21 | 0-2 | Czech Republic U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 09-11-2024 14:00 | Venezia | 1-2 | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 04-11-2024 17:30 | Parma | 0-1 | Genoa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 30-10-2024 19:45 | Juventus | 2-2 | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 27-10-2024 11:30 | Parma | 1-1 | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 19-10-2024 13:00 | Como | 1-1 | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Belgian cup winner | 1 | 23 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Belgian champion | 1 | 22/23 |