STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | CA Osasuna Youth | CA Osasuna U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | CA Osasuna U19 | CA Osasuna Promesas | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | CA Osasuna Promesas | CA Osasuna | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | CA Osasuna | Borussia Dortmund | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
27-07-2017 | Borussia Dortmund | Newcastle United | 3M € | Cho thuê |
29-06-2018 | Newcastle United | Borussia Dortmund | 12M € | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Borussia Dortmund | Newcastle United | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
26-08-2024 | Real Sociedad | Arsenal | 32M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 21-12-2024 17:30 | Crystal Palace | 1-5 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 18-12-2024 19:30 | Arsenal | 3-2 | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-12-2024 15:00 | Arsenal | 0-0 | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 20:00 | Arsenal | 3-0 | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 08-12-2024 14:00 | Fulham | 1-1 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-12-2024 20:15 | Arsenal | 2-0 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | Sporting CP | 1-5 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 23-11-2024 15:00 | Arsenal | 3-0 | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-11-2024 19:45 | Denmark | 1-2 | Spain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 10-11-2024 16:30 | Chelsea | 1-1 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Champion | 1 | 24 |
Euro participant | 1 | 24 |
Champions League participant | 2 | 23/24 16/17 |
Winner UEFA Nations League | 1 | 23 |
Europa League participant | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
Olympics participant | 1 | 21 |
Second place at the Olympic Games | 1 | 21 |
Spanish cup winner | 1 | 19/20 |
Under 21 European Champion | 1 | 19 |
European Under-21 participant | 2 | 19 17 |
German cup winner | 1 | 16/17 |
Promotion to 1st league | 1 | 15/16 |
Under 19 European Champion | 1 | 15 |
European Under-19 participant | 1 | 15 |