STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2005 | Baekma Middle School | Nunggok High School | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Nunggok High School | Konkuk University | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Konkuk University | Busan I Park | - | Ký hợp đồng |
07-01-2016 | Busan I Park | Football Club Seoul | - | Ký hợp đồng |
03-01-2018 | Football Club Seoul | Asan Mugunghwa (2017-2019) | - | Cho thuê |
05-09-2019 | Asan Mugunghwa (2017-2019) | Football Club Seoul | - | Kết thúc cho thuê |
04-01-2021 | Football Club Seoul | Gamba Osaka | - | Ký hợp đồng |
13-07-2022 | Gamba Osaka | Daejeon Citizen | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Daejeon Citizen | Gamba Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2023 | Gamba Osaka | Daejeon Citizen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K1 Hàn Quốc | 24-11-2024 05:00 | Daejeon Citizen | 2-1 | Jeju United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 27-07-2024 10:30 | Daegu Football Club | 1-1 | Daejeon Citizen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 21-07-2024 10:00 | Daejeon Citizen | 1-2 | Pohang Steelers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 10-07-2024 10:30 | Football Club Seoul | 2-1 | Daejeon Citizen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 07-07-2024 10:00 | Daejeon Citizen | 2-2 | Jeonbuk Hyundai Motors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 29-06-2024 11:00 | Daejeon Citizen | 0-2 | Suwon Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 25-06-2024 10:30 | Gimcheon Sangmu Football Club | 2-0 | Daejeon Citizen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 22-06-2024 10:00 | Daejeon Citizen | 2-1 | Gwangju Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 15-06-2024 09:00 | Pohang Steelers | 1-1 | Daejeon Citizen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 02-06-2024 07:30 | Daejeon Citizen | 1-0 | Daegu Football Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 3 | 19/20 16/17 15/16 |
East Asian Championship winner | 3 | 18/19 16/17 14/15 |
Asian Cup participant | 1 | 18/19 |
World Cup participant | 1 | 18 |
Korean K League 2 Champion | 1 | 17/18 |
South Korean champion | 1 | 15/16 |
South Korean Cup runner-up | 1 | 15/16 |