STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | West Ham United Youth | Cambridge United U18 | - | Ký hợp đồng |
04-08-2022 | Cambridge United U18 | St. Neots Town | - | Cho thuê |
31-12-2022 | St. Neots Town | Cambridge United U18 | - | Kết thúc cho thuê |
25-02-2023 | Cheshunt FC | Cambridge United U18 | - | Kết thúc cho thuê |
30-05-2023 | Braintree Town | Cambridge United U18 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Cambridge United U18 | Cambridge United | - | Ký hợp đồng |
06-08-2023 | Cambridge United | St. Ives Town FC | - | Cho thuê |
31-12-2023 | St. Ives Town FC | Cambridge United | - | Kết thúc cho thuê |
27-03-2024 | Cambridge United | Peterborough Sports | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Peterborough Sports | Cambridge United | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 20-12-2024 19:45 | Cambridge United | 0-4 | Huddersfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 10-12-2024 19:00 | Cheltenham Town | 2-1 | Cambridge United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 07-12-2024 15:00 | Cambridge United | 4-1 | Shrewsbury Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 03-12-2024 20:00 | Reading | 3-0 | Cambridge United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 30-11-2024 15:00 | Cambridge United | 1-1 | Wigan Athletic | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 26-11-2024 19:45 | Cambridge United | 1-1 | Bolton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 23-11-2024 15:00 | Northampton Town | 0-0 | Cambridge United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 16-11-2024 15:00 | Cambridge United | 1-1 | Barnsley | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 09-11-2024 15:00 | Peterborough United | 6-1 | Cambridge United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 05-11-2024 19:00 | Cambridge United | 1-0 | Chelsea U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu