STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | RFK Novi Sad 1921 U19 | Jezero Plav | - | Ký hợp đồng |
31-07-2008 | Jezero Plav | FK Bane Raska | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | FK Bane Raska | FC Dinamo II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | FC Dinamo II | FK Srem Sremska Mitrovica | - | Ký hợp đồng |
31-01-2010 | FK Srem Sremska Mitrovica | Slovan HAC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Slovan HAC | SV Leobendorf | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | SV Leobendorf | FK Strizkov (-2017) | - | Ký hợp đồng |
20-02-2014 | FK Strizkov (-2017) | FK Banik Sokolov | - | Cho thuê |
29-06-2014 | FK Banik Sokolov | FK Strizkov (-2017) | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | FK Strizkov (-2017) | Opava | - | Ký hợp đồng |
02-01-2019 | Opava | Banik Ostrava | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Banik Ostrava | Nea Salamis | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Nea Salamis | Free player | - | Giải phóng |
18-07-2024 | Nea Salamis | MFK Havirov | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Síp | 07-03-2024 17:00 | Nea Salamis | 0-1 | Doxa Katokopias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 06-02-2024 17:00 | Nea Salamis | 0-3 | Aris Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 26-01-2024 17:00 | Nea Salamis | 0-4 | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 21-01-2024 17:00 | Karmiotissa Polemidion | 0-1 | Nea Salamis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 23-12-2023 17:00 | Nea Salamis | 0-3 | Anorthosis Famagusta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 17-12-2023 17:00 | Apollon Limassol FC | 0-2 | Nea Salamis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 10-12-2023 17:00 | Nea Salamis | 0-2 | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 26-11-2023 16:00 | AE Zakakiou | 2-2 | Nea Salamis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 28-10-2023 16:00 | Nea Salamis | 2-1 | AEL Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 25-10-2023 16:00 | Nea Salamis | 4-0 | Ethnikos Achnas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Czech 2nd Division Champion | 1 | 17/18 |