STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Queens Park Rangers U18 | Queens Park Rangers U21 | - | Ký hợp đồng |
28-01-2016 | Queens Park Rangers U21 | Livingston | - | Cho thuê |
07-05-2016 | Livingston | Queens Park Rangers U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Queens Park Rangers U21 | Queens Park Rangers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Queens Park Rangers | Free player | - | Giải phóng |
30-01-2017 | Queens Park Rangers | Chesterfield | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Chesterfield | Queens Park Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
01-09-2019 | Queens Park Rangers | Partick Thistle FC | - | Cho thuê |
31-12-2019 | Partick Thistle FC | Queens Park Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Queens Park Rangers | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Quốc gia Châu Phi | 10-09-2024 19:00 | Zambia | 3-2 | Sierra Leone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 06-09-2024 16:00 | Sierra Leone | 0-0 | Chad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 10-06-2024 19:00 | Burkina Faso | 2-2 | Sierra Leone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 05-06-2024 16:00 | Sierra Leone | 2-1 | Djibouti | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 06-01-2024 15:00 | Queens Park Rangers | 2-3 | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-12-2023 13:00 | Millwall | 2-0 | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 16-12-2023 15:00 | Sheffield Wednesday | 2-1 | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 13-12-2023 19:45 | Queens Park Rangers | 0-0 | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 09-12-2023 15:00 | Queens Park Rangers | 2-0 | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-12-2023 20:00 | Preston North End | 0-2 | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 22 |