STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | FK Rad Youth | FK Rad U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FK Rad U17 | FK Rad Beograd | - | Ký hợp đồng |
04-08-2019 | FK Rad Beograd | Crvena Zvezda | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
28-01-2022 | Crvena Zvezda | Granada CF | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
18-01-2024 | Granada CF | Vojvodina Novi Sad | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Vojvodina Novi Sad | Granada CF | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Granada CF | Vojvodina Novi Sad | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 21-12-2024 13:00 | Vojvodina Novi Sad | 3-2 | Radnicki 1923 Kragujevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 08-12-2024 14:00 | Vojvodina Novi Sad | 0-1 | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 29-11-2024 13:30 | Novi Pazar | 0-4 | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 23-11-2024 18:00 | Vojvodina Novi Sad | 0-0 | Tekstilac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 09-11-2024 17:30 | Vojvodina Novi Sad | 0-0 | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 26-10-2024 18:00 | Vojvodina Novi Sad | 2-1 | OFK Beograd | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 19-10-2024 16:00 | Jedinstvo UB | 1-1 | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 06-10-2024 17:00 | FK Spartak Zlatibor Voda | 0-4 | Vojvodina Novi Sad | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 02-10-2024 17:00 | Vojvodina Novi Sad | 0-1 | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 28-09-2024 18:00 | Vojvodina Novi Sad | 3-3 | Radnicki Nis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 22/23 |
Spanish 2nd tier champion | 1 | 22/23 |
Serbian champion | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
Serbian cup winner | 2 | 21/22 20/21 |
Europa League participant | 2 | 21/22 20/21 |
Champions League participant | 1 | 19/20 |
Euro Under-17 participant | 1 | 16 |