STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Brno U19 | FC Zbrojovka Brno B | - | Ký hợp đồng |
31-03-2010 | FC Zbrojovka Brno B | Brno | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Brno | Baumit Jablonec | - | Ký hợp đồng |
10-01-2018 | Baumit Jablonec | FC Viktoria Plzen | - | Ký hợp đồng |
11-01-2018 | FC Viktoria Plzen | Baumit Jablonec | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Baumit Jablonec | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2021 | FC Viktoria Plzen | Brno | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Brno | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2023 | FC Viktoria Plzen | Brno | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 2 | 22/23 18/19 |
Czech champion | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 1 | 18/19 |