STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Karlslunds IF U19 | Karlslunds IF FK | - | Ký hợp đồng |
28-08-2011 | Karlslunds IF FK | IFK Norrkoping FK | - | Ký hợp đồng |
29-08-2011 | IFK Norrkoping FK | Karlslunds IF FK | - | Cho thuê |
29-11-2011 | Karlslunds IF FK | IFK Norrkoping FK | - | Kết thúc cho thuê |
14-07-2014 | IFK Norrkoping FK | Malmo FF | 0.11M € | Chuyển nhượng tự do |
21-01-2015 | Malmo FF | Bordeaux | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
04-01-2017 | Bordeaux | Anderlecht | 0.7M € | Cho thuê |
28-08-2017 | Anderlecht | Bordeaux | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2017 | Bordeaux | Anderlecht | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
29-06-2018 | SK Beveren | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
06-08-2018 | Anderlecht | Bayer Leverkusen | 1M € | Cho thuê |
29-06-2019 | Bayer Leverkusen | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2020 | Anderlecht | Malmo FF | - | Cho thuê |
30-12-2020 | Malmo FF | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
05-01-2021 | Anderlecht | Kasimpasa | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Kasimpasa | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
10-09-2021 | Anderlecht | Baniyas Club | - | Ký hợp đồng |
15-03-2022 | Baniyas Club | Malmo FF | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 12-12-2024 17:45 | Malmo FF | 2-2 | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | Ferencvarosi TC | 4-1 | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-11-2024 14:00 | Malmo FF | 2-1 | Brommapojkarna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 06-11-2024 15:30 | Besiktas JK | 2-1 | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 02-11-2024 14:00 | Hammarby | 2-2 | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 28-10-2024 18:10 | Malmo FF | 2-1 | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 19-10-2024 13:00 | Vasteras SK FK | 1-1 | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 06-10-2024 14:30 | Malmo FF | 1-1 | IFK Varnamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 03-10-2024 16:45 | Qarabag | 1-2 | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 29-09-2024 14:30 | Malmo FF | 2-0 | Mjallby AIF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swedish cup winner | 2 | 24 22 |
Swedish champion | 4 | 24 23 20 14 |
Europa League participant | 5 | 22/23 19/20 18/19 16/17 15/16 |
Top scorer | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 18 |
Belgian Supercup Winner | 1 | 17/18 |
Belgian champion | 1 | 16/17 |
Swedish Super Cup winner | 1 | 16 |
Under 21 European Champion | 1 | 15 |
European Under-21 participant | 1 | 15 |
Champions League participant | 1 | 14/15 |