STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-08-2011 | US Bitam | Bordeaux B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Bordeaux B | Bordeaux | - | Ký hợp đồng |
07-08-2016 | Bordeaux | Kardemir Karabukspor | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
15-01-2018 | Kardemir Karabukspor | Goztepe | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
23-11-2020 | Goztepe | Free player | - | Giải phóng |
31-01-2021 | Free player | Altay Spor Kulubu | - | Ký hợp đồng |
28-07-2022 | Altay Spor Kulubu | Al Khaleej Club | - | Ký hợp đồng |
28-08-2023 | Al Khaleej Club | Hapoel Beer Sheva | - | Ký hợp đồng |
29-07-2024 | Hapoel Beer Sheva | Free player | - | Giải phóng |
15-10-2024 | Free player | Istra 1961 Pula | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Croatia | 20-12-2024 17:00 | ZNK Osijek | 2-2 | Istra 1961 Pula | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 07-12-2024 14:00 | Istra 1961 Pula | 0-0 | NK Varteks Varazdin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 01-12-2024 14:00 | NK Lokomotiva Zagreb | 1-2 | Istra 1961 Pula | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 22-11-2024 17:00 | Istra 1961 Pula | 2-3 | Slaven Belupo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 09-11-2024 16:30 | Hajduk Split | 1-1 | Istra 1961 Pula | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 03-11-2024 14:00 | Istra 1961 Pula | 0-1 | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 25-05-2024 15:30 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 4-1 | Hapoel Beer Sheva | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 04-05-2024 15:00 | Hapoel Haifa | 2-0 | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 29-04-2024 17:00 | Hapoel Beer Sheva | 2-1 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 20-04-2024 17:00 | Maccabi Haifa | 4-1 | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 4 | 22 17 15 12 |
Europa League participant | 3 | 15/16 13/14 12/13 |
French cup winner | 1 | 12/13 |
Olympics participant | 1 | 11/12 |
Under-23 Africa Cup winner | 1 | 11 |