STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | Dinamo Minsk II | FK Polotsk 2019 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | FK Polotsk 2019 | Dnepr Mogilev | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Dnepr Mogilev | Naftan Novopolock | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Naftan Novopolock | Dnepr Mogilev | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Dnepr Mogilev | Slutsksakhar Slutsk | - | Ký hợp đồng |
08-08-2020 | Slutsksakhar Slutsk | FK Atyrau | - | Ký hợp đồng |
09-02-2021 | FK Atyrau | Slutsksakhar Slutsk | - | Ký hợp đồng |
01-02-2024 | Slutsksakhar Slutsk | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 23-09-2023 13:00 | Slutsksakhar Slutsk | 0-0 | FC Torpedo Zhodino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 15/16 |
Belarusian cup winner | 1 | 11/12 |