STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | SV Hirschstetten Jugend | SV Essling Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | SV Essling Youth | SR Donaufeld Youth | - | Ký hợp đồng |
31-07-2010 | SR Donaufeld Youth | Rapid Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Rapid Wien U18 | Rapid Vienna (Youth) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Rapid Vienna (Youth) | Rapid Wien | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Rapid Wien | Rapid Vienna (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Rapid Vienna (Youth) | St.Polten | - | Ký hợp đồng |
17-01-2019 | St.Polten | Floridsdorfer AC | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | Floridsdorfer AC | VFB Lubeck | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | VFB Lubeck | Kickers Offenbach | - | Ký hợp đồng |
02-08-2022 | Kickers Offenbach | WSG Tirol | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 26-10-2024 15:00 | Austria Vienna | 3-0 | WSG Tirol | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 20-10-2024 12:30 | WSG Tirol | 1-2 | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 05-10-2024 15:00 | WSG Tirol | 1-1 | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 29-09-2024 12:30 | Wolfsberger AC | 1-3 | WSG Tirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 26-09-2024 16:30 | TSV Hartberg | 1-0 | WSG Tirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 22-09-2024 12:30 | WSG Tirol | 0-0 | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 31-08-2024 17:30 | Sturm Graz | 4-2 | WSG Tirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 24-08-2024 15:00 | WSG Tirol | 0-1 | SK Austria Klagenfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 18-08-2024 15:00 | Rapid Wien | 2-0 | WSG Tirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 13-08-2024 16:00 | FC Bayern Munich | 3-0 | WSG Tirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hessen Cup winner | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 1 | 12/13 |
Austrian Youth league U18 champion | 1 | 10/11 |