STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | MSP Szamotuly | Lech II Poznan | - | Ký hợp đồng |
31-08-2013 | Lech II Poznan | Lech Poznan | - | Ký hợp đồng |
12-07-2015 | Lech Poznan | Gornik Leczna | 0.01M € | Cho thuê |
29-06-2016 | Gornik Leczna | Lech Poznan | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Lech Poznan | Southampton | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2022 | Southampton | Aston Villa | - | Cho thuê |
22-01-2023 | Aston Villa | Southampton | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Carabao Anh | 18-12-2024 20:00 | Southampton | 1-2 | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-12-2024 19:00 | Southampton | 0-5 | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-11-2024 19:45 | Portugal | 5-1 | Poland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 09-11-2024 15:00 | Wolverhampton Wanderers | 2-0 | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 02-11-2024 15:00 | Southampton | 1-0 | Everton | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 29-10-2024 19:45 | Southampton | 3-2 | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-10-2024 18:45 | Poland | 3-3 | Croatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 12-10-2024 18:45 | Poland | 1-3 | Portugal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 05-10-2024 14:00 | Arsenal | 3-1 | Southampton | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 30-09-2024 19:00 | Bournemouth AFC | 3-1 | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |
Best young player | 1 | 17 |
Polish Super Cup winner | 1 | 16/17 |
Polish champion | 1 | 14/15 |