STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07-08-2014 | NK Cakovec Youth | HNK Rijeka Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | HNK Rijeka Youth | HNK Rijeka U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | HNK Rijeka U17 | Rijeka U19 | - | Ký hợp đồng |
05-07-2018 | Rijeka U19 | NK Inker | - | Cho thuê |
30-12-2018 | NK Inker | Rijeka | - | Kết thúc cho thuê |
10-02-2020 | Rijeka | SKF Sered | - | Cho thuê |
19-07-2020 | SKF Sered | Rijeka | - | Kết thúc cho thuê |
14-09-2020 | Rijeka | Istra 1961 Pula | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Istra 1961 Pula | Rijeka | - | Kết thúc cho thuê |
17-01-2023 | Rijeka | Istra 1961 Pula | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Croatia | 27-10-2024 17:30 | HNK Gorica | 1-0 | Istra 1961 Pula | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 04-10-2024 16:00 | Istra 1961 Pula | 2-1 | ZNK Osijek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 27-09-2024 16:00 | HNK Sibenik | 0-0 | Istra 1961 Pula | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 20-09-2024 16:00 | NK Varteks Varazdin | 1-0 | Istra 1961 Pula | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 31-08-2024 16:15 | Slaven Belupo | 0-1 | Istra 1961 Pula | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 18-08-2024 19:00 | Rijeka | 4-0 | Istra 1961 Pula | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 10-08-2024 19:00 | Istra 1961 Pula | 2-1 | HNK Gorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 02-08-2024 19:00 | Dinamo Zagreb | 5-0 | Istra 1961 Pula | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 24-05-2024 16:00 | HNK Gorica | 2-0 | Istra 1961 Pula | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 17-05-2024 16:00 | Istra 1961 Pula | 2-0 | NK Varteks Varazdin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Croatian cup winner | 1 | 19/20 |