STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
24-07-2014 | NK Neretva Metkovic | GNK Dinamo Zagreb Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | GNK Dinamo Zagreb Youth | GNK Dinamo Zagreb U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | GNK Dinamo Zagreb U17 | Dinamo Zagreb U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Dinamo Zagreb U19 | Dinamo Zagreb II | - | Ký hợp đồng |
06-01-2020 | Dinamo Zagreb II | Dinamo Zagreb | - | Ký hợp đồng |
17-01-2021 | Dinamo Zagreb | Istra 1961 Pula | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Istra 1961 Pula | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
19-08-2023 | Dinamo Zagreb | AFC Ajax | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 12-12-2024 20:00 | AFC Ajax | 1-3 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 08-12-2024 13:30 | AZ Alkmaar | 2-1 | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 04-12-2024 19:00 | AFC Ajax | 2-2 | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 01-12-2024 15:45 | NEC Nijmegen | 1-2 | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | Real Sociedad | 2-0 | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 24-11-2024 15:45 | AFC Ajax | 2-0 | PEC Zwolle | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 18-11-2024 19:45 | Croatia | 1-1 | Portugal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-11-2024 19:45 | Scotland | 1-0 | Croatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 10-11-2024 13:30 | FC Twente Enschede | 2-2 | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 02-11-2024 17:45 | AFC Ajax | 3-2 | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Croatian champion | 4 | 23/24 22/23 21/22 19/20 |
Croatian Super Cup Winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 3 | 23/24 21/22 20/21 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
World Cup third place | 1 | 22 |