STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Nykobing Falster U19 | Nykobing FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Nykobing FC | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Free player | Nykobing FC | - | Ký hợp đồng |
30-08-2018 | Nykobing FC | Viborg | - | Ký hợp đồng |
14-07-2024 | Viborg | Odense BK | 0.67M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-11-2024 17:30 | Vendsyssel | 1-1 | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 03-11-2024 14:00 | Fredericia | 1-4 | Odense BK | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 26-10-2024 15:00 | Odense BK | 2-1 | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 18-10-2024 16:30 | Roskilde | 1-5 | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 04-10-2024 17:00 | Odense BK | 0-3 | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 27-09-2024 17:00 | Kolding FC | 1-2 | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 22-09-2024 13:00 | Odense BK | 3-2 | Roskilde | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 30-08-2024 17:00 | Odense BK | 2-0 | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-08-2024 12:00 | Hobro | 0-3 | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 21-08-2024 16:30 | Odense BK | 3-0 | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish reserve league winner | 1 | 24 |
Danish second tier champion | 1 | 21 |