STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | IFK Norrköping U19 | IFK Norrkoping FK | - | Ký hợp đồng |
01-01-2016 | IFK Norrkoping FK | FC Basel 1893 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | FC Basel 1893 | Lausanne Sports | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Lausanne Sports | FC Basel 1893 | - | Kết thúc cho thuê |
03-07-2018 | FC Basel 1893 | IFK Norrkoping FK | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
01-02-2022 | IFK Norrkoping FK | AEK Athens | - | Ký hợp đồng |
18-08-2023 | AEK Athens | Omonia Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Omonia Nicosia FC | Free player | - | Giải phóng |
09-09-2024 | Free player | Odd Grenland | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-12-2024 16:00 | Haugesund | 2-1 | Odd Grenland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23-11-2024 16:00 | Odd Grenland | 0-2 | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 10-11-2024 16:00 | Sandefjord | 1-0 | Odd Grenland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-11-2024 16:00 | Odd Grenland | 0-3 | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27-10-2024 16:00 | Lillestrom | 3-0 | Odd Grenland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-10-2024 15:00 | Viking | 3-3 | Odd Grenland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-09-2024 15:00 | Odd Grenland | 1-3 | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22-09-2024 15:00 | Kristiansund BK | 0-0 | Odd Grenland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 14-02-2024 17:00 | Ethnikos Achnas FC | 2-2 | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 27-01-2024 15:00 | Omonia Nicosia FC | 1-2 | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Greek champion | 1 | 23 |
Greek cup winner | 1 | 23 |
Champions League participant | 2 | 17/18 16/17 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |
Swiss champion | 2 | 16/17 15/16 |
Swiss cup winner | 1 | 16/17 |
Europa League participant | 1 | 15/16 |
Olympics participant | 1 | 15/16 |
Swedish champion | 1 | 15 |
Swedish Super Cup winner | 1 | 15 |