STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
14-10-2013 | Molde FK Youth | Molde | - | Ký hợp đồng |
10-08-2017 | Molde | Hammarby | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
25-03-2019 | Hammarby | Odd Grenland | - | Cho thuê |
14-07-2019 | Odd Grenland | Hammarby | - | Kết thúc cho thuê |
15-07-2019 | Hammarby | Odense BK | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
04-10-2020 | Odense BK | Brann | - | Cho thuê |
30-12-2020 | Brann | Odense BK | - | Kết thúc cho thuê |
28-04-2021 | Odense BK | Odd Grenland | - | Cho thuê |
16-08-2021 | Odd Grenland | Odense BK | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2021 | Odense BK | Odd Grenland | - | Cho thuê |
30-12-2021 | Odd Grenland | Odense BK | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2022 | Odense BK | Viking | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-12-2024 16:00 | Brann | 1-1 | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23-11-2024 16:00 | Viking | 5-1 | Haugesund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 10-11-2024 16:00 | Kristiansund BK | 0-1 | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 02-11-2024 17:00 | Viking | 3-2 | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27-10-2024 16:00 | Sarpsborg 08 | 1-2 | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-10-2024 15:00 | Viking | 3-3 | Odd Grenland | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-09-2024 15:00 | Lillestrom | 1-4 | Viking | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22-09-2024 17:15 | Fredrikstad | 3-2 | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-09-2024 15:00 | Tromso IL | 2-2 | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25-08-2024 15:00 | Viking | 5-2 | Stromsgodset | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 15/16 |
Norwegian champion | 1 | 14 |
Norwegian cup winner | 2 | 14 13 |