STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2019 | HJK Helsinki U19 | Klubi 04 Helsinki | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Klubi 04 Helsinki | HJK Helsinki | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | HJK Helsinki | Union Saint-Gilloise | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Euro U21 | 19-11-2024 17:30 | Norway U21 | 2-1 | Finland U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 15-11-2024 16:45 | Finland U21 | 5-1 | Norway U21 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27-10-2024 18:15 | Union Saint-Gilloise | 1-3 | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 19-10-2024 18:45 | Union Saint-Gilloise | 0-0 | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 15-10-2024 16:00 | Finland U21 | 2-1 | Montenegro U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 11-10-2024 18:00 | Switzerland U21 | 1-1 | Finland U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 06-10-2024 16:30 | Club Brugge | 1-1 | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29-09-2024 14:00 | Union Saint-Gilloise | 3-0 | KV Kortrijk | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20-09-2024 18:45 | Standard Liege | 0-0 | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 10-09-2024 15:00 | Finland U21 | 2-0 | Romania U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian Supercup Winner | 1 | 24/25 |
Belgian cup winner | 1 | 24 |
Europa League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Conference League participant | 2 | 23/24 21/22 |
Finnish champion | 3 | 22 21 20 |