STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | CD Olmedo U20 | CD Olmedo | - | Ký hợp đồng |
16-05-2011 | CD Olmedo | CD Municipal Cañar | - | Cho thuê |
08-10-2011 | CD Municipal Cañar | CD Olmedo | - | Kết thúc cho thuê |
30-12-2011 | CSCD Grecia | CD Olmedo | - | Kết thúc cho thuê |
21-02-2012 | CD Olmedo | CSCD Grecia | - | Cho thuê |
30-12-2012 | CSCD Grecia | CD Olmedo | - | Kết thúc cho thuê |
30-12-2012 | CSCD Grecia | CD Olmedo | - | Kết thúc cho thuê |
06-01-2014 | LDU de Loja | CD Universidad Católica | - | Ký hợp đồng |
20-01-2014 | CD Universidad Católica | LDU de Loja | - | Cho thuê |
30-12-2014 | LDU de Loja | CD Universidad Católica | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2017 | CD Universidad Católica | Sao Paulo | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-12-2024 23:00 | Sao Paulo | 1-2 | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 06-11-2024 00:30 | Bahia | 0-3 | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 27-10-2024 00:00 | Criciuma | 1-1 | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-10-2024 22:00 | Cuiaba | 2-0 | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-09-2024 19:00 | Sao Paulo | 3-1 | Corinthians Paulista (SP) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 26-09-2024 00:30 | Sao Paulo | 1-1 | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 19-09-2024 00:30 | Botafogo RJ | 0-0 | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Brasil | 13-09-2024 00:45 | Atletico Mineiro | 0-0 | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-09-2024 21:30 | Fluminense RJ | 2-0 | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 29-08-2024 00:30 | Sao Paulo | 0-1 | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Winner Supercopa do Brasil | 1 | 24 |
Brazilian cup winner | 1 | 23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Copa América participant | 3 | 21 19 16 |