STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
14-10-2009 | Free player | Kasimpasa U19 | - | Ký hợp đồng |
02-05-2010 | Kasimpasa U19 | Kasimpasa U21 | - | Ký hợp đồng |
29-09-2011 | Kasimpasa U21 | Edirne Spor Genclik | - | Ký hợp đồng |
27-09-2012 | Edirne Spor Genclik | Ceyhan Spor | - | Ký hợp đồng |
14-08-2013 | Ceyhan Spor | Kahramanmarasspor | - | Ký hợp đồng |
31-07-2014 | Kahramanmarasspor | Darica Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
05-01-2016 | Darica Genclerbirligi | Hekimoglu Trabzon | - | Ký hợp đồng |
14-07-2016 | Hekimoglu Trabzon | Atakas Hatayspor | - | Ký hợp đồng |
03-09-2020 | Atakas Hatayspor | Giresunspor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Giresunspor | Manisa Futbol Kulübü | - | Ký hợp đồng |
07-09-2022 | Manisa Futbol Kulübü | Tuzlaspor | - | Ký hợp đồng |
07-08-2023 | Tuzlaspor | Bucaspor 1928 | - | Ký hợp đồng |
28-08-2024 | Bucaspor 1928 | Tuzlaspor | - | Ký hợp đồng |
03-09-2024 | Tuzlaspor | Adana 01 FK | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Bukaspor | 3-2 | Adiyamanspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 02-03-2024 11:00 | Bursaspor | 0-2 | Bukaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 28-10-2023 11:00 | Adiyamanspor | 2-2 | Bukaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 18-10-2023 12:30 | Bukaspor | 3-0 | Bursaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish second tier champion | 1 | 19/20 |
Turkish 3rd division champion | 1 | 17/18 |