STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Dundee United FC U17 | Dundee United FC U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Dundee United FC U20 | Dundee United | - | Ký hợp đồng |
28-09-2016 | Dundee United | Stoke City | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
23-01-2018 | Stoke City | Ross County | - | Cho thuê |
13-05-2018 | Ross County | Stoke City | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2019 | Stoke City | Fleetwood Town | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Fleetwood Town | Stoke City | - | Kết thúc cho thuê |
17-07-2019 | Stoke City | Fleetwood Town | - | Cho thuê |
06-07-2020 | Fleetwood Town | Stoke City | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2023 | Stoke City | Leicester City | 17M € | Chuyển nhượng tự do |
05-08-2024 | Leicester City | Sheffield United | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Sheffield United | Leicester City | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 21-12-2024 15:00 | Cardiff City | 0-2 | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-12-2024 15:00 | Sheffield United | 2-0 | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 11-12-2024 19:45 | Millwall | 0-1 | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-11-2024 20:00 | Sheffield United | 1-0 | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Championship | 26-11-2024 19:45 | Sheffield United | 3-0 | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 23-11-2024 12:30 | Coventry City | 2-2 | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 19-11-2024 18:15 | Bahrain | 2-2 | Australia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 14-11-2024 09:10 | Australia | 0-0 | Saudi Arabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 10-11-2024 12:30 | Sheffield United | 1-0 | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 05-11-2024 19:45 | Bristol City | 1-2 | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 2nd tier champion | 1 | 23/24 |
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Olympics participant | 1 | 21 |
Euro Under-17 participant | 1 | 15 |