STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | GNK Dinamo Zagreb Youth | GNK Dinamo Zagreb U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | GNK Dinamo Zagreb U17 | Dinamo Zagreb U19 | - | Ký hợp đồng |
03-02-2011 | Dinamo Zagreb U19 | NK Jaska Vinogradar Jastrebarsko | - | Ký hợp đồng |
25-07-2013 | NK Jaska Vinogradar Jastrebarsko | NK Lucko | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | NK Lucko | FC Koper | - | Ký hợp đồng |
04-09-2016 | FC Koper | HNK Gorica | - | Ký hợp đồng |
28-02-2021 | HNK Gorica | Ludogorets Razgrad | 0.05M € | Cho thuê |
30-05-2021 | Ludogorets Razgrad | HNK Gorica | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | HNK Gorica | Ludogorets Razgrad | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2021 | Ludogorets Razgrad | Charlotte FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 09-11-2024 23:10 | Orlando City | 1-1 | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 01-11-2024 23:30 | Charlotte FC | 0-0 | Orlando City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-10-2024 22:00 | DC United | 0-3 | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 05-10-2024 23:30 | Charlotte FC | 2-0 | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 02-10-2024 23:30 | Charlotte FC | 4-3 | Chicago Fire | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 28-09-2024 23:40 | Inter Miami CF | 1-1 | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 21-09-2024 20:00 | Charlotte FC | 4-0 | New England Revolution | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-09-2024 00:15 | Orlando City | 2-0 | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 14-09-2024 23:30 | Montreal Impact | 2-1 | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 31-08-2024 23:30 | Charlotte FC | 0-1 | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Goalkeeper of the season | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |
Bulgarian Super Cup winner | 1 | 21/22 |
Bulgarian champion | 1 | 20/21 |
Croatian Second League Champion | 1 | 17/18 |